MindustryTool
v1.1.1
237试制4xT5
common.verified-by
common.size
46x36
11407
1807
7350
21420
30783
1628
3384
1536
4130
3320
星球
(
赛普罗
)
版本
(
v7
)
类型
(
单位
)
类型
(
逻辑
)
(
)
(
)
(
)
3
0
newest
游戏末期
时间
坐标
单位等级
silicon 13
5
0
silicon 21
6
0
silicon 30
7
0
silicon 6
6
0
silicon 8
4
0
than chì 14
4
0
than chì 15
3
0
than chì 2
2
0
than chì 16
6
0
than chì 8
7
0
than chì 5
8
0
than chì 4
4
0
than chì10
4
0
thủy tinh 18
3
-1
thủy tinh 6
2
0
thủy tinh 20
5
0
điện nhiệt hạch 7
3
1
điện nhiệt hạch 3
3
0
điện nhiệt hạch 11
3
0
điện tho 5
4
0
silicon 20
4
0
silicon 24
6
0
silicon 28
5
0
silicon 27
5
0
silicon 32
3
0
điện tho 6
3
0
t5-crovus
5
0
!mono miner v1.3
7
0
hợp kim
3
0
4 graphite press
6
0
0
30
common.close
common.found
common.upload-schematic
任意
common.back
T5
common.comments
common.send
common.time_desc