MindustryTool
v1.1.1
ab 10 md
9x31
100
993
981
1040
495
950
1050
470
星球
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
3
0
newest
common.size
版本
已验证 由
v7
游戏中期
时间
类型
类型
支援
任意
赛普罗
资源
坐标
返回
发送
common.comments
kiln
6
-1
nhiệt thạch 14
6
0
TriNeoplasiaReactorN5PhaseSynthesizerRaw
5
0
nhựa 4
6
0
nhựa 6
5
0
nhựa 8
5
0
silicon 11
8
0
silicon 13
6
0
silicon 21
6
0
silicon 30
7
0
silicon 6
6
0
silicon 8
5
0
than chì 14
4
0
than chì 15
3
0
than chì 2
2
0
than chì 16
6
0
than chì 8
8
0
than chì 5
8
0
than chì 4
5
0
than chì10
5
0
thủy tinh 18
3
-1
thủy tinh 6
2
0
thủy tinh 20
5
0
điện nhiệt hạch 7
3
1
điện nhiệt hạch 3
3
0
điện nhiệt hạch 11
3
0
điện tho 5
6
0
silicon 20
4
0
silicon 24
7
0
silicon 28
5
0
0
30
关闭
发现 0
上传蓝图
common.time_desc