MindustryTool
v1.1.1
11 graphite
13x20
хехебус
250
403
336
120
80
1124
120
1413
2004
2430
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
1
0
newest
検証済み
common.size
惑星
バージョン
v7
サージ合金
資源
段階
資源
加工施設
合金溶鉱炉
戻る
コア
common.comments
セルプロ
中盤戦
タイプ
位置
送信
hợp kim 10
9
0
hợp kim 11
9
0
hợp kim 13
5
0
kiln
7
-1
nhiệt thạch 14
8
0
TriNeoplasiaReactorN5PhaseSynthesizerRaw
5
0
nhựa 4
6
0
nhựa 6
6
0
nhựa 8
5
0
silicon 11
8
0
silicon 13
6
0
silicon 21
6
0
silicon 30
10
0
silicon 6
7
0
silicon 8
5
0
than chì 14
4
0
than chì 15
3
0
than chì 2
2
0
than chì 16
6
0
than chì 8
8
0
than chì 5
8
0
than chì 4
5
0
than chì10
5
0
thủy tinh 18
3
-1
thủy tinh 6
2
0
thủy tinh 20
6
0
điện nhiệt hạch 7
3
1
điện nhiệt hạch 3
3
0
điện nhiệt hạch 11
3
0
điện tho 5
7
0
0
30
閉じる
0件ヒット
設計図のアップロード
common.time_desc